|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lực lượng
noun
froce; strength lực lượng đặc nhiệm task force
![](img/dict/02C013DD.png) | [lực lượng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | force | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lực lượng hải quân / lục quân | | Naval/ground forces | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Châu Âu đã trở thành một lực lượng kinh tế hùng mạnh | | Europe has become a powerful economic force |
|
|
|
|