Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lực lượng



noun
froce; strength
lực lượng đặc nhiệm task force

[lực lượng]
force
Lực lượng hải quân / lục quân
Naval/ground forces
Châu Âu đã trở thành một lực lượng kinh tế hùng mạnh
Europe has become a powerful economic force


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.