Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lead time


Lĩnh vực: toán & tin
lead time
Giải thích VN: Thời gian giữa lúc bắt đầu và lúc hoàn thành một quá trình sản xuất mới.
  • lead time / thời gian trải qua: lead time


  • Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
    © Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.