|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
liếc
verb
to look sidelong at; to glance liếc nhìn quanh mình to glance around oneself to strop; to set (razor) liếc dao cạo to set a razor
![](img/dict/02C013DD.png) | [liếc] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to glance; to cast a sidelong glance | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | liếc nhìn quanh mình | | to glance around oneself | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to strop; to set (razor) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | liếc dao cạo | | to set a razor |
|
|
|
|