Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
loài



noun
kind; gender ; specied
loài người the human specied

[loài]
species
Cứu cho một loài khỏi bị tuyệt chủng
To save a species from extinction



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.