|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
luyện
verb to train; to drill luyện học sinh to drill one's pupils. to refine Luyện sắt to refine iron
| [luyện] | | | to train; to drill | | | Luyện học sinh | | To drill one's pupils | | | Luyện kỹ năng nghe | | To train in listening skills | | | to refine. | | | Luyện sắt | | To refine iron |
|
|
|
|