Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mây



noun
clould
không mây cloudless (sky)
(Bot) rattan
ghế mây cane chair

[mây]
cloud
Bầu trời không mây
Cloudless sky
Đầu óc thơ thẩn trên mây
To have one's head in the clouds
rattan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.