Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mượt


[mượt]
smooth and shining
Lụa này mượt lắm
This silk is very glossy.
Chải tóc mượt
To comb one's hair glossy.



Glossy
Lụa này mượt lắm This silk is very glossy
Chải tóc mượt To comb one's hair glossy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.