|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mất ngủ
| [mất ngủ] | | | to be insomniac; to lose sleep | | | Tôi mất ngủ cũng vì chuyện đó | | I'm losing sleep over it | | | Chứng mất ngủ | | | Insomnia; sleeplessness | | | Mất ăn mất ngủ | | | To be very anxious/uneasy about something |
lack of sleep
|
|
|
|