|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mất tích
![](img/dict/02C013DD.png) | [mất tích] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to go missing; to disappear | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người mất tích | | Missing person | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những người bị mất tích ngoài biển | | Men lost at sea | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ba người mất tích và hai người chết đuối | | Three missing and two drowned |
missing
|
|
|
|