|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mất tích
 | [mất tích] | | |  | to go missing; to disappear | | |  | Người mất tích | | | Missing person | | |  | Những người bị mất tích ngoài biển | | | Men lost at sea | | |  | Ba người mất tích và hai người chết đuối | | | Three missing and two drowned |
missing
|
|
|
|