mốc xì
 | [mốc xì] | |  | (thông tục) nothing at all | |  | Sờ túi xem có tiền không, nhưng chả có mốc xì gì cả | | To feel one's pocket for money but there is nothing at all in it | |  | Trong tủ có mốc xì gì đâu | | There is nothing at all in the wardrobe |
(thông tục) Nothinng at all Sờ túi xem có tiền không, nhưng chả có mốc xì cả To feel one's pocket.for money but there is nothing at all
|
|