Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mồ hôi



noun
sweat; perspiration

[mồ hôi]
sweat; perspiration
Vã mồ hôi như tắm
To be bathed in perspiration/sweat; to sweat heavily/profusely
Sống trên mồ hôi nước mắt của nhân dân
To live off the sweat of the people
áo anh ta đẫm mồ hôi
His shirt was sweaty; His shirt was damp with sweat
Bộ đồng phục của cô ta có mùi mồ hôi
Her uniform smelt sweaty
Mùi mồ hôi người
Body odour; BO



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.