![](img/dict/02C013DD.png) | [ma] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ghost; devil; spirit; phantom; specter; spook |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thích chuyện ma |
| To be fond of ghost stories |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Con tàu ma |
| Ghost ship; phantom ship |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | non-existent; phantom; bogus |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đặt các tổ chức ma ra ngoài vòng pháp luật |
| To outlaw bogus organizations |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phát hiện ba nhân viên ma trong bảng lương |
| To discover three phantom employees on the payroll |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trash |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Công việc cô ta làm chẳng ra ma gì |
| Her work is just trash |