Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mua chuộc



verb
to bribe; to buy over

[mua chuộc]
to bribe; to corrupt; to graft; to suborn; to buy off
Dễ bị mua chuộc
Open to bribery; corruptible; venal; bribable
Không thể mua chuộc được
Incorruptible; unbribable


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.