Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nóng



adj
hot; warm; fervet
nước nóng hot water
adj
hot-tempered; quick tempered

[nóng]
hot; burning
Nước nóng
Hot water
xem sốt 2
hot-tempered; quick-tempered; irritable; irascible; nervous
Đừng có nóng, mọi việc rồi sẽ ổn cả!
Don't be so nervous, it will all be fine!
fidgety; impatient
to cause constipation
Ăn sô cô la nóng lắm
Chocolate is costive; Chocolate causes constipation
Nóng như thiêu như đốt
It is scorching hot



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.