Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nóng bức


[nóng bức]
hot; scorching; blazing
Giai đoạn nóng bức
Dog-days
Đó là ngày nóng bức nhất trong năm ở Sài Gòn
It's the hottest day of the year in Saigon



Sultry, oppressively hot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.