|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nóng chảy
![](img/dict/02C013DD.png) | [nóng chảy] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to melt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Điểm / nhiệt độ nóng chảy | | Melting point/temperature | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nung cho nóng chảy ra | | To heat (something) to the melting-point |
Melt Nung cho nóng chảy ra To heat (something) to the melting-point
|
|
|
|