![](img/dict/02C013DD.png) | [năn nỉ] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to ask insistently; to entreat; to implore |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phải năn nỉ mãi mới mượn được cuốn sách |
| To be able to borrow a book after much entreating |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó năn nỉ tôi cho (nó ) tiền |
| He implored/entreated me to give him the money |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi đã nói không rồi mà! Đừng năn nỉ nữa! |
| I said no! Don't go on (about it)! |