|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nướng
verb to grill; to bake; to roast thịt nướng baked meat
| [nướng] | | động từ. | | | to grill; to bake; to roast; to to fry; to broil; bake over a slow fire | | | thịt nướng | | baked meat. | | | lose; squander; dissipate, waste | | | nướng tiền | | squander/dissipate/waste one's money |
|
|
|
|