|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nấu ăn
verb
to cook ; to do cooking
![](img/dict/02C013DD.png) | [nấu ăn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to do the cooking; to cook | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chị biết nấu ăn chứ? | | Can you cook? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi thích nấu ăn | | I enjoy cooking | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nấu ăn ngon / dở | | To be a good/bad cook | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ấy nấu ăn ngon tuyệt | | He's an excellent cook | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chương trình dạy nấu ăn (trên ti vi ) | | Cookery programme | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dụng cụ nấu ăn | | Kitchen/cooking utensil |
|
|
|
|