Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nấu ăn



verb
to cook ; to do cooking

[nấu ăn]
to do the cooking; to cook
Chị biết nấu ăn chứ?
Can you cook?
Tôi thích nấu ăn
I enjoy cooking
Nấu ăn ngon / dở
To be a good/bad cook
Ông ấy nấu ăn ngon tuyệt
He's an excellent cook
Chương trình dạy nấu ăn (trên ti vi )
Cookery programme
Dụng cụ nấu ăn
Kitchen/cooking utensil


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.