nắng
adj
sunny phơi nắng to sun-bathe
 | [nắng] | |  | sun; sunlight; sunshine | |  | Đừng đứng ngoài nắng! | | Don't stay in the sun! | |  | Trời nắng như thiêu như đốt, nhưng nó cứ để đầu trần ra đường | | The sun is scorching, but he goes out bareheaded | |  | Cây này chuộng nắng | | This plant thrives in sunlight | |  | Một ngày không nắng | | A day with no sunshine | |  | Nắng mưa đắp đổi | |  | Fair weather and rainy days alternate |
|
|