Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nổi bọt


[nổi bọt]
(of beer, wine etc.) froth; foam; (soap) lather
Cốc bia nổi bọt
A glass of foaming beer.



Foam
Cốc bia nổi bọt A glass of foaming beer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.