 | [nụ cười] |
|  | smile |
|  | Nở nụ cười chế giễu / khinh bỉ thâm độc |
| To give a mocking/scornful/poisonous smile |
|  | Em gái anh có nụ cười đẹp / quyến rũ |
| Your younger sister has a nice/seductive smile |
|  | Ông ta bước vào với nụ cười trên môi |
| He came in with a smile on his lips |
|  | Nụ cười làm cho khuôn mặt nàng rạng rỡ hẳn |
| A smile lit up/brightened her face |
|  | Nở nụ cười cám ơn |
| To smile one's thanks |
|  | Biểu tượng nụ cười |
| Smiley |