Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngâu ngấu


[ngâu ngấu]
to crunch
Con chó nhai mẩu xương ngâu ngấu
The dog was crunching a bit of bone



Crunch
Con chó nhau mẩu xương ngâu ngấu The dog was cruching a bit of fone

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.