|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngãi
 | [ngãi] | |  | Righteousness, faithfulness. | |  | Tham vàng bỏ ngãi, xem tham | | the right, the right thing to do | |  | tham vàng bỏ ngãi | | give up faithfulness for gold |
Righteousness, faithfulness Tham vàng bỏ ngãi, xem tham
|
|
|
|