|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngóng trông
 | [ngóng trông] | | |  | Xem ngóng | | |  | Expect, look forward to. | | |  | Ngóng trông thư nhà | | | To look forward to receiving a letter from hone. |
Expect, look forward tọ Ngóng trông thư nhà To look forward to receiving a letter from hone
|
|
|
|