|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngõi
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngõi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa phương) Expect, wait (for) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hết cả các thứ rồi còn ngõi gì nữa | | Everything is finished, what more do you expect. |
(địa phương) Expect Hết cả các thứ rồi còn ngõi gì nữa Everything is finished, what more do you expect
|
|
|
|