|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngăn cách
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngăn cách] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Separate, detach; paritition off; | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vườn nhà và bên cạnh có một cái tường ngăn cách | | One's own gaden and the next one are separated by a wall. |
Separate Vườn nhà và bên cạnh có một cái tường ngăn cách One's own gaden and the next one are separated by a wall
|
|
|
|