ngạt mũi
 | [ngạt mũi] | |  | stuffy | |  | Bị cảm nên ngạt mũi | | To feel stuffy from a cold | |  | Anh ấy ngạt mũi | | His nose is stuffed up; He has a blocked/stuffy nose | |  | Chứng ngạt mũi | | Nasal congestion; snuffles |
Stuffy Bị cảm nên ngạt mũi To feel stuffy from a cold Chứng ngạt mũi Stuffles
|
|