|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngất trời
| [ngất trời] | | | sky-high; towering; lofty | | | Tòa nhà mấy chục tầng cao ngất trời | | A sky-high building with scores of storeys |
Sky-craping, sky-high, towering Tòa nhà mấy chục tầng cao ngất trời A sky-high building with scores of storeys, a sky-srcaping multi-storeyed building
|
|
|
|