Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngồi rồi


[ngồi rồi]
Idle away one's time, twiddle one's thumbs.
sit idle, sit without doing anything
ăn không ngồi rồi
have an idle life



Idle away one's time, twiddle one's thumbs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.