Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngớ


[ngớ]
Stupefied.
Đứng ngớ người ra vì đánh rơi mất ví tiền
To stand stupefied when realizing one has lost one's wallet.
be struck dumb; be taken aback



Stupefied
Đứng ngớ người ra vì đánh rơi mất ví tiền To stand stupefied when realizing one has lost one's wallet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.