|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngớ
| [ngớ] | | | Stupefied. | | | Đứng ngớ người ra vì đánh rơi mất ví tiền | | To stand stupefied when realizing one has lost one's wallet. | | | be struck dumb; be taken aback |
Stupefied Đứng ngớ người ra vì đánh rơi mất ví tiền To stand stupefied when realizing one has lost one's wallet
|
|
|
|