Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngỡ ngàng


[ngỡ ngàng]
At fault.
Mới nhận công tác, còn ngỡ ngàng
To be still at fault in one's new job.
abashed, confounded, disconcerted; perplexity, astonishment, amazement
tôi ngỡ ngàng
I am astonished



At fault
Mới nhận công tác, còn ngỡ ngàng To be still at fault in one's new job

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.