Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoắc


[ngoắc]
Hang (on a hook), hook, hitch (to); (of cariage) couple (to)
Ngoắc mồi vào lưỡi câu
To hook bait on fish-hook.
Ngoắc áo vào mắc
To hang one's coat on a hook.
beckon (to); wave (to)



Hang (on a hook), hook
Ngoắc mồi vào lưỡi câu To hook bait on fish-hook
Ngoắc áo vào mắc To hang one's coat on a hook

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.