Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà ở


[nhà ở]
housing; accommodation
Tình trạng thiếu nhà ở
Housing shortage
Trợ cấp nhà ở
Housing benefit; rent subsidy/allowance
Vẫn còn 2 % sống trong điều kiện nhà ở tồi tàn
Two per cent still live in poor housing conditions
Họ định xây nhà ở cho các nhân viên kỳ cựu
They intend to build accommodation for their veteran employees



Dwelling

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.