|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà hàng
noun
restaurant; hotel nhà hàng nổi floating hotel. shop; store
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhà hàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | eating house; restaurant | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhà hàng nổi | | Floating restaurant | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhà hàng đặc sản | | Speciality restaurant | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhà hàng hải sản | | Seafood restaurant | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhà hàng chuyên phục vụ những người sành ăn | | Gourmet restaurant | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chủ nhà hàng | | Restaurant owner; restaurateur | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh ta đãi chúng tôi ăn nhà hàng | | He stood us a treat in the restaurant |
|
|
|
|