|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà quê
| [nhà quê] | | | xem nông thôn | | | Tôi chưa bao giờ ham sống ở nhà quê | | Country life has never appealed to me | | | Anh ta mới ở nhà quê lên | | He is fresh from the country | | | xem quê mùa |
(cũ) Native village, native place Về quê thăm họ hàng To go to one's native village and visit one's relatives Country Country people
|
|
|
|