Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhây


[nhây]
Lengthy.
Nói nhây
To speak lengthily.
As if with a saw.
Cắt nhây mãi không đứt miếng thịt
To try to cut as if with a saw a bit of meat without success.
nhây nhây (láy, ý tăng).



Lengthy
Nói nhây To speak lengthily
As if with a saw
Cắt nhây mãi không đứt miếng thịt To try to cut as if with a saw a bit of meat without success
nhây nhây (láy, ý tăng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.