|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhín
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhín] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa phương) to lay by part of...; to save; to put aside | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhín ít gạo để ngày mai | | To lay by part of rice for tomorrow | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ăn nhín | | To eat sparingly |
(địa phương) Lay by part of, save Nhín ít gạo để ngày mai To lay by part of rice for tomorrow
|
|
|
|