Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhòm nhỏ


[nhòm nhỏ]
Pry into, pry about, spy
Nhòm nhỏ khắp nơi
To pry about.
Nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm
To pry into one's neighbour's affairs.



Pry into, pry about
Nhòm nhỏ khắp nơi To pry about
Nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm To pry into one's neighbour's affairs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.