|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhòm nhỏ
| [nhòm nhỏ] | | | Pry into, pry about, spy | | | Nhòm nhỏ khắp nơi | | To pry about. | | | Nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm | | To pry into one's neighbour's affairs. |
Pry into, pry about Nhòm nhỏ khắp nơi To pry about Nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm To pry into one's neighbour's affairs
|
|
|
|