|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhót
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhót] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Oleaster (cây). | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) Pinch, steal, pilfer | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ai nhót mất cái bút máy của tôi ? | | Who has pinched my fountain-pen? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (khẩu ngữ) Steal away; give the slip; slink out. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thoáng một cái đã nhót đi chơi rồi | | To steal away and play in a flash. |
Oleaster (cây).
(thông tục) Pinch, steal Ai nhót mất cái bút máy của tôi? Who has pinched my fountain-pen?
(khẩu ngữ) Steal away; give the slip; slink out Thoáng một cái đã nhót đi chơi rồi To steal away and play in a flash
|
|
|
|