 | [nhăn] |
| |  | to rumple; to crumple; to crush; to crease; to wrinkle; to pucker |
| |  | Cẩn thận kẻo làm nhăn bộ com lê của tôi đấy! |
| | Be careful not to crease/wrinkle my suit! |
| |  | Vải này dễ nhăn lắm! Xin vui lòng đổi cho tôi loại vải khác |
| | This material crumples very easily! Please change it for another kind of material |
| |  | áo may ô chắc chắn không nhăn |
| | Singlets are surely crease-resistant/non-iron |
| |  | Mặt cô ấy bỗng nhăn lại và cô ấy khóc oà lên |
| | Her face puckered suddenly and she burst out crying |
| |  | xem nhăn nhó |
| |  | Muốn gì thì cứ nói, chứ đừng nhăn! |
| | Say what you want and don't pull a wry face! |