|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhơn
 | [nhơn] | |  | (địa phương) cũng như nhân | |  | Put on a brazen face. | |  | Bị mẹ mắng mà cứ nhơn nhơn | | To put on a brazen face though scolded by one's mother. |
(địa phương) như nhân nhơn nhơn
Put on a brazen face Bị mẹ mắng mà cứ nhơn nhơn To put on a brazen face though scolded by one's mother
|
|
|
|