Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhảy vọt



verb
to leap
tiến những bước nhảy vọt to make great advances

[nhảy vọt]
động từ.
to leap; make a rapid leap; by leaps
tiến những bước nhảy vọt
to make great advances.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.