|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhỏ mọn
| [nhỏ mọn] | | | Maen, mean-mindled, humble, negligible. | | | Món quà nhỏ mọn | | A humble gift. | | | Con người nhỏ mọn | | A mean person. | | | Tính nết nhỏ mọn | | To be mean-minded. | | | insignificant; (of person) worthless, paltry; small, petty, mean |
Maen, mean-mindled, humble, negligible Món quà nhỏ mọn A humble gift Con người nhỏ mọn A mean person Tính nết nhỏ mọn To be mean-minded
|
|
|
|