Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhồi sọ



verb
to stuff (sb's head)

[nhồi sọ]
to brainwash; to cram
Nhồi sọ học trò để chúng tin rằng...
To brainwash pupils into believing that...


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.