|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhụt
| [nhụt] | | | Blunt, dull (of knife) | | | Dao nhụt | | A blunt knife. | | | Get damped, get dampened, weaken. | | | Không bao giờ để cho tinh thần hăng hái nhụt đi | | Never to let one's enthusiasm be damped. |
Blunt Dao nhụt A blunt knife Get damped, get dampened, weaken Không bao giờ để cho tinh thần hăng hái nhụt đi Never to let one's enthusiasm be damped
|
|
|
|