Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhức óc


[nhức óc]
Fell a head-splitting pain.
Nghe tiếng búa đập mãi nhức óc
To fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer.
nerve-racking



Fell a head-splitting pain
Nghe tiếng búa đập mãi nhức óc To fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.