|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhức óc
| [nhức óc] | | | Fell a head-splitting pain. | | | Nghe tiếng búa đập mãi nhức óc | | To fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer. | | | nerve-racking |
Fell a head-splitting pain Nghe tiếng búa đập mãi nhức óc To fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer
|
|
|
|