|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phá kỷ lục
verb to break the record
| [phá kỷ lục] | | | to break the record; to beat the record | | | Về cái khoản hỗn láo, mày đã phá kỷ lục! | | You've broken all the records for rudeness! | | | Người phá kỷ lục | | | Record-breaker |
|
|
|
|