Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát điên


[phát điên]
to go crazy/mad, to be as mad as a hatter/a March hare, to lose one's senses
Nó hỏi riết làm tôi muốn phát điên
He drove me crazy/mad with all his questions



Go crazy, go mad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.