Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân bào


[phân bào]
(sinh học) cell division
Hợp tử trải qua hàng loạt kỳ phân bào trước khi phát triển thành một thể sống hoàn chỉnh
The zygote undergoes a series of cell divisions until it develops into a complete living thing



(sinh học) Cellular division


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.