|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân bào
| [phân bào] | | | (sinh học) cell division | | | Hợp tử trải qua hàng loạt kỳ phân bào trước khi phát triển thành một thể sống hoàn chỉnh | | The zygote undergoes a series of cell divisions until it develops into a complete living thing |
(sinh học) Cellular division
|
|
|
|